Bảng giá cước taxi Hà Nội Cập nhật mới nhất của các hãng taxi lớn như Taxi Mai Linh, Taxi VinaSun, Taxi Group Hà Nội, Taxi Ba Sao, Taxi Thành Công, Taxi Sông Nhuệ, Taxi Thủ Đô tháng 3/2017.
Tin liên quan:
Sau nhiều lần giảm sâu giá xăng dầu trong và ngoài nước, các hãng taxi đã bắt đầu công khai niêm yết bảng giá cước taxi mới từ cuối tháng 2 đến nay, với mức giảm giá cước từ 300đ/Km đến 1000đ/Km. Cụ thể bảng giá cước taxi các hãng cập nhật tháng 8 như sau:
Giá cước Taxi Mai Linh
|
Giá mở cửa |
Giá cước các Km tiếp theo |
Giá cước từ Km thứ 31 |
Taxi Kia Morning |
10.000đ |
13.600đ |
11.000đ |
Taxi Huynhdai i10 |
10.000đ |
13.900đ |
11.600đ |
Taxi Huynhdai Verna |
11.000đ |
14.800đ |
11.600đ |
Taxi Vios |
11.000đ |
15.100đ |
12.000đ |
Taxi Innova J |
11.000đ |
15.800đ |
13.600đ |
Taxi Innova G |
12.000đ |
17.000đ |
14.500đ |
Thời gian chờ |
45.000đ/h |
Giá cước taxi Group Hà Nội
|
Giá mở cửa |
Giá cước các Km tiếp theo |
Giá cước từ Km thứ 33 |
Taxi 4 chỗ |
10.000đ |
13.900đ |
11.000đ |
Taxi 7 chỗ |
10.000đ |
15.900đ |
12.800đ |
Thời gian chờ |
20.000đ/h |
Giá cước taxi Group Eco
|
Giá mở cửa |
Giá cước các Km tiếp theo |
Giá cước từ Km thứ 21 |
Taxi huynhdai i10 |
6.000đ |
11.500đ |
9.500đ |
Thời gian chờ |
20.000/h |
Giá cước taxi VinaSun
|
Giá mở cửa |
Giá cước các Km tiếp theo |
Giá cước từ Km thứ 31 |
Taxi Vios |
11.000đ |
14.500đ |
11.600đ |
Taxi Innova J |
11.000đ |
15.500đ |
13.600đ |
Taxi Innova G |
12.000đ |
16.500đ |
14.600đ |
Giá cước Taxi Ba Sao
|
Giá mở cửa |
Giá cước các Km tiếp theo |
Giá cước từ Km thứ 21 |
Taxi 4 chỗ loại nhỏ |
6.000đ |
10.500đ |
8.500đ |
Taxi 4 chỗ |
6.000đ |
12.500đ |
10.500đ |
Thời gian chờ |
30.000đ/h |
Giá cước taxi Thành Công
|
Giá mở cửa |
Giá cước các Km tiếp theo |
Giá cước từ Km thứ 21 |
Taxi 4 chỗ loại nhỏ |
6.000đ |
11.000đ |
9.000đ |
Taxi 4 chỗ |
6.000đ |
12.500đ |
10.000đ |
Taxi 7 chỗ |
6.000đ |
14.500đ |
12.000đ |
Thời gian chờ |
30.000đ/h |
Giá cước Taxi Sông Nhuệ
|
Giá mở cửa |
Giá cước các Km tiếp theo |
Giá cước từ Km thứ 21 |
Taxi 4 chỗ loại nhỏ |
6.000đ |
10.000đ |
8.500đ |
Taxi 4 chỗ |
6.000đ |
11.500đ |
9.500đ |
Thời gian chờ |
30.000đ/h |
Giá cước Taxi Thủ Đô
|
Giá mở cửa |
Giá cước các Km tiếp theo |
Giá cước từ Km thứ 21 |
Taxi 4 chỗ loại nhỏ |
9.000đ |
12.000đ |
10.000đ |
Taxi 4 chỗ |
10.000đ |
14.000đ |
12.000đ |
Thời gian chờ |
30.000đ/h |
Trên đây là thông tin mới nhất về bảng giá cước taxi của 7 hãng taxi lớn tháng 3/2017. Taxisanbayre sẽ cập nhật liên tục những thông tin này để tất cả hành khách quan tâm tiện theo dõi.
Hẹn gặp bạn trong hành trình sắp tới!