BẢNG GIÁ CƯỚC TAXI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CẬP NHẬT MỚI NHẤT
Nhằm cung cấp những thông tin cập nhật nhất về giá cước các hãng taxi tại thành phố Hồ Chí Minh cho quý hành khách, DichungTaxi xin gửi đến bài viết tổng hợp giá cước của các hãng taxi lớn đang hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh như Taxi VinaSun, taxi Mai Linh, taxi Việt Nam (VinaTaxi), Taxi Sài Gòn sân bay, Taxi Hoàng Long, Taxi Gas Sài Gòn Petrolimex, taxi Savico, taxi Dầu Khí,…

Giá cước Taxi VinaSun (Taxi Ánh Dương Việt)
|
Giá mở cửa |
Giá cước các Km tiếp theo |
Giá cước từ Km thứ 31 |
Taxi Vios |
11.000đ |
14.000đ |
11.200đ |
Taxi Innova J |
11.000đ |
15.000đ |
13.200đ |
Taxi Innova G |
12.000đ |
16.000đ |
14.200đ |
Giá cước Taxi Mai Linh
|
Giá mở cửa |
Giá cước các Km tiếp theo |
Giá cước từ Km thứ 31 |
Taxi Kia Morning |
10.000đ |
13.600đ |
11.000đ |
Taxi Huynhdai i10 |
10.000đ |
13.800đ |
11.500đ |
Taxi Huynhdai Verna |
11.000đ |
14.800đ |
11.600đ |
Taxi Vios |
11.000đ |
15.000đ |
11.900đ |
Taxi Innova J |
11.000đ |
15.800đ |
13.500đ |
Taxi Innova G |
12.000đ |
17.000đ |
14.500đ |
Thời gian chờ |
45.000đ/h |
Taxi Việt Nam (VinaTaxi)
|
Giá mở cửa |
Giá cước các Km tiếp theo |
Giá cước từ Km thứ 31 |
Taxi Vios |
11.000đ |
14.000đ |
11.000đ |
Taxi Innova J |
11.000đ |
15.000đ |
11.500đ |
Taxi Innova G |
11.500đ |
15.500đ |
12.000đ |
Taxi Innova E + J-2015 |
12.000đ |
16.000đ |
12.500đ |
Thời gian chờ |
45.000đ/h |
Taxi Sài Gòn sân bay (Taxi Sai Gon Airport)
|
Giá mở cửa |
Giá cước các Km tiếp theo |
Giá cước từ Km thứ 31 |
Taxi Vios |
12.000đ |
16.500đ |
12.000đ |
Taxi Ixuzu 8 chỗ |
12.000đ |
16.500đ |
12.500đ |
Taxi Innova 8 chỗ |
12.000đ |
17.500đ |
13.500đ |
Thời gian chờ |
45.000đ/h |
Taxi Hoàng Long
|
Giá mở cửa |
Giá cước các Km tiếp theo |
Giá cước từ Km thứ 31 |
Taxi Vios |
10.000đ |
14.200đ |
10.700đ |
Taxi Innova J |
10.000đ |
15.000đ |
11.200đ |
Taxi Innova G |
10.000đ |
15.500đ |
12.200đ |
Thời gian chờ |
30.000đ/h |
Taxi Gas Sài Gòn Petrolimex
|
Giá mở cửa |
Giá cước các Km tiếp theo |
Giá cước từ Km thứ 31 |
Taxi Vios |
9.500đ |
14.500đ |
10.500đ |
Taxi Innova |
10.000đ |
15.000đ |
11.500đ |
Thời gian chờ |
60.000đ/h |
Taxi Savico
|
Giá mở cửa |
Giá cước các Km tiếp theo |
Giá cước từ Km thứ 31 |
Taxi Vios |
10.500đ |
14.300đ |
11.300đ |
Taxi Innova |
10.500đ |
16.200đ |
12.200đ |
Thời gian chờ |
55.000đ/h |
Taxi Dầu Khí
|
Giá mở cửa |
Giá cước các Km tiếp theo |
Giá cước từ Km thứ 31 |
Taxi Vios |
11.000đ |
15.500đ |
12.000đ |
Taxi Innova |
12.000đ |
17.000đ |
14.000đ |
Thời gian chờ |
30.000đ/h |
Trên đây là tổng hợp mới nhất của DichungTaxi về thông tin giá cước taxi thành phố Hồ Chí Minh tháng 9/2016. DichungTaxi sẽ liên tục cập nhật và bổ sung giá cước các hãng taxi khác tại bài viết này để hành khách quan tâm tiện tham khảo.
Hẹn gặp bạn trong hành trình sắp tới!
Có thể bạn quan tâm:
>Taxi đường dài Hồ Chí Minh – Biên Hòa, Hồ Chí Minh- Vũng Tàu